Hyundai Solati
Giá xe: 930,000,000
Kiểu dáng :Xe du lịch 16 chỗ
Kích thước :6.195 x 2.038 x 2.665
Hộp số :Dymos, vỏ nhôm (06 số tiến + 01 số lùi)
Nhiên liệu :Dầu
Đánh giá chi tiết
NGOẠI THẤT
Lưới tản nhiện hình lục giác đặc trưng của Hyundai
Đèn pha projector kết hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù thiết kế hiện đại và tinh tế
Bậc đỡ chân phía trước tiện lợi
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Cụm đèn hậu thiết kế hiện đại
NỘI THẤT
Vô lăng trợ lực, điều chỉnh theo vị trí ngồi
Cụm đồng hồ trung tâm, hiển thị các thông số một cách rõ ràng, sắc nét
Cần gạt mưa các cấp
Đầu audio kết nối Radio / USB / AUX
Cụm nút khóa cửa trung tâm và điều chỉnh gương chiếu hậu
Cụm nút điều khiển đèn
Hộc để đồ cánh cửa
Điều hòa hành khách
Hiệu Suất
An Toàn
Túi khí phía trước cho lái xe và hành khách
Phanh đĩa 4 bánh
Khung xe bằng thép cao cấp
Hệ thống điều hòa không khí
Bậc lên xuống chỉnh điện
Ghế lái tối ưu
Kết nối (AUX và USB)
Mâm xe hợp kim 16 inch
Hộc chứa đồ trung tâm
Khay lưu trữ với ổ cắm điện 12V
Hộp làm mát
Khay để cốc
Kệ để sách báo
Hộc để đò cảnh cửa tiện lợi
Tắm chắn nắng
Dự tính chi phí: Hyundai Solati
Giá Lăn Bánh dự kiến
Giá xe930,000,000
Thuế trước bạ (10%) 93,000,000
Biển số 2,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200
Tổng phí97,437,200
Trả ngay 1,027,437,200
Trả góp (tối thiểu) 279,000,000
HOTLINE: Gọi Hotline: 0911 311 278
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | HYUNDAI SOLATI |
Số chỗ ngồi | 16 |
Động cơ – Hộp số | |
Động cơ | D4CB (Tiêu chuẩn khí thải Euro 4) |
Loại | 4 xy lanh, làm mát khí nạp, phun dầu điện tử |
Hệ thống nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 |
Công suất cực đại (Ps/v/ph) | 170 /3.600 |
Moment cực đại (Nm/v/ph) | 422/1.500 ~ 2500 |
Đường kính x hành trình (mm) | 91 x 96 |
Hộp số | Dymos, vỏ nhôm (06 số tiến + 01 số lùi) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Kích thước – Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (mm) | 6.195 x 2.038 x 2.665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Bán kính quay vòng (m) | 6,3 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.700 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 3.740 |
Vệt bánh xe (trước/sau) (mm) | 1.712/ 1.718 |
Thể tích thùng dầu (lít) | 75 |
Khung gầm | |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson, nhíp ngang và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá parabol kép, thanh ổn định ngang |
Hệ thống phanh (trước / sau) | Phanh đĩa |
Cơ cấu lái | Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực |
Bánh Đà | Kép |
Tỷ số truyền cầu | 3.917 |
Thông số lốp | 235/65R16 |
Mâm xe | Mâm thép hợp kim(tiêu chuẩn); Mâm nhôm (option) |
Lốp dự phòng | Có |